Phiên âm : hú zi gōng chéng.
Hán Việt : hồ tử công trình.
Thuần Việt : công trình dây dưa; công trình chậm chạp; công trì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công trình dây dưa; công trình chậm chạp; công trình rùa bò喻指进度缓慢、一拖再拖而长期不能投入使用的基建工程