VN520


              

胡子工程

Phiên âm : hú zi gōng chéng.

Hán Việt : hồ tử công trình.

Thuần Việt : công trình dây dưa; công trình chậm chạp; công trì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công trình dây dưa; công trình chậm chạp; công trình rùa bò
喻指进度缓慢、一拖再拖而长期不能投入使用的基建工程


Xem tất cả...