VN520


              

胡嚕

Phiên âm : hú lu.

Hán Việt : hồ lỗ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他的頭碰疼了, 你給他胡嚕 胡嚕.


Xem tất cả...