VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
胡子拉碴 (hú zi lā chā) : râu ria xồm xoàm
胡安國 (hú ān guó) : hồ an quốc
胡寧 (hú níng) : hồ ninh
胡廝哄 (hú sī hōng) : hồ tư hống
胡廝混 (hú sī hùn) : hồ tư hỗn
胡廝纏 (hú sī chán) : hồ tư triền
胡弄局 (hú nòng jú) : hồ lộng cục
胡志明 (hú zhì míng) : Hồ Chí Minh
胡志明市 (hú zhì míng shì) : thành phố Hồ Chí Minh
胡思乱想 (hú sī luàn xiǎng) : nghĩ ngợi lung tung
胡思亂想 (hú sī luàn xiǎng) : nghĩ ngợi lung tung; nghĩ vớ vẩn; nghĩ lung tung;
胡思亂量 (hú sī luàn liáng) : hồ tư loạn Lượng
胡惟庸 (hú wéi yōng) : hồ duy dong
胡打海摔 (hú dǎ hǎi shuāi) : hồ đả hải suất
胡扯 (hú chě) : hồ xả
胡抡 (hú lūn) : làm ẩu; làm bậy; làm càn
胡拉混扯 (hú lā hùn chě) : hồ lạp hỗn xả
胡掄混鬧 (hú lūn hùn nào) : hồ luân hỗn náo
胡搅 (hú jiǎo) : làm rối loạn; quấy nhiễu; quấy rối; quấy rầy
胡搅蛮缠 (hú jiǎo mán chán) : càn quấy; quấy nhiễu; bậy bạ; quấy rối, làm càn là
胡搞 (hú gǎo) : làm bừa
胡撥四 (hú bō sì) : hồ bát tứ
胡撲掩 (hú pū yǎn) : hồ phác yểm
胡撲搭 (hú pū dā) : hồ phác đáp
胡擄 (hú lǔ) : hồ lỗ
上一頁
|
下一頁