Phiên âm : hú yún.
Hán Việt : hồ vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毫無根據的亂說話。元.王實甫《西廂記.第二本.第一折》:「那廝們風聞, 胡云。」元.楊梓《敬德不伏老》第一折:「也不索胡云, 休論我性不容人。」也作「胡說」。