Phiên âm : hú fěi.
Hán Việt : hồ phỉ .
Thuần Việt : phỉ; thổ phỉ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phỉ; thổ phỉ (cách gọi thổ phỉ ở các tỉnh đông bắc Trung Quốc.). 舊時稱土匪. 也叫胡子.