VN520


              

胡匪

Phiên âm : hú fěi.

Hán Việt : hồ phỉ .

Thuần Việt : phỉ; thổ phỉ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phỉ; thổ phỉ (cách gọi thổ phỉ ở các tỉnh đông bắc Trung Quốc.). 舊時稱土匪. 也叫胡子.


Xem tất cả...