VN520


              

胡噜

Phiên âm : hú lu.

Hán Việt : hồ lỗ.

Thuần Việt : xoa bóp; xoa; bóp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xoa bóp; xoa; bóp
抚摩
tā de tóu pèng téng le,nǐ gěi tā húlū húlū.
nó bị va vào đầu rất đau, anh xoa bóp cho nó một tí đi.
bốc; thu gọn; vơ gọn; gạt; gom
用拂拭的动作把东西除去或归拢在一处
把瓜子皮儿胡噜到簸箕里.
bǎ guāzǐpí ér húlū dào bòjī


Xem tất cả...