Phiên âm : hú èr bā yuè.
Hán Việt : hồ nhị ba việt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糊裡糊塗、不明不白。《老殘遊記》第六回:「因此王三看他長的體面, 不知怎麼, 胡二巴越的就把他弄上手了。」