Phiên âm : hú chuī hǎi shuāi.
Hán Việt : hồ xuy hải suất.
Thuần Việt : lêu lổng; lang bạt; lang thang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lêu lổng; lang bạt; lang thang胡吹胡来,不负责人