VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
约会 (yuē huì) : hẹn gặp; hẹn hò
约分 (yuē fēn) : rút gọn phân số; ước lượng phân số
约同 (yuē tóng) : mời đi cùng; hẹn đi cùng; rủ nhau
约定 (yuē dìng) : hẹn; ước định; giao hẹn; giao ước; hẹn sẵn
约定俗成 (yuē dìng sú chéng) : ước định mà thành; tên gọi là do người ta định ra
约当现金 (yuē dāng xiàn jīn) : Tương đương tiền
约据 (yuē jù) : hợp đồng; khế ước
约摸 (yuē mo) : ước chừng; khoảng chừng
约数 (yuē shù) : số ước lượng; số phỏng chừng
约旦 (yuē dàn) : Jordan
约期 (yuē qī) : hẹn ngày
约束 (yuē shù) : ràng buộc; trói buộc
约法 (yuē fǎ) : hiến pháp tạm thời
约法三章 (yuē fǎ sān zhāng) : ước pháp tam chương; ba điều quy ước
约略 (yuē lüè) : đại thể; đại khái
约莫 (yuē mo) : ước chừng; khoảng chừng
约见 (yuē jiàn) : định ngày hẹn; ước định thời gian gặp mặt
约言 (yuē yán) : lời hẹn; lời hứa
约计 (yuē jì) : ước tính; tính đại khái
约请 (yuē qǐng) : mời
约集 (yuē jí) : mời họp mặt
--- | ---