Phiên âm : yuē fēn.
Hán Việt : ước phân.
Thuần Việt : rút gọn phân số; ước lượng phân số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rút gọn phân số; ước lượng phân số用分子和分母的公约数同时除分子和分母,使分子分母都比原来较小而分数值不变如16/64约分成1/4