Phiên âm : yuē fǎ.
Hán Việt : ước pháp.
Thuần Việt : hiến pháp tạm thời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiến pháp tạm thời (văn kiện mang tính chất hiến pháp lâm thời)暂行的具有宪法性质的文件如中国辛亥革命后制定的《中华民国临时约法》