VN520


              

约法

Phiên âm : yuē fǎ.

Hán Việt : ước pháp.

Thuần Việt : hiến pháp tạm thời .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiến pháp tạm thời (văn kiện mang tính chất hiến pháp lâm thời)
暂行的具有宪法性质的文件如中国辛亥革命后制定的《中华民国临时约法》


Xem tất cả...