Phiên âm : yuē qī.
Hán Việt : ước kì.
Thuần Việt : hẹn ngày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hẹn ngày约定日期yuēqī hùitánhẹn ngày đàm phánngày hẹn; kỳ hẹn约定的日子误了约期wù le yuēqīnhỡ hẹn; sai hẹnkỳ hạn khế ước契约的期限约期未满yuēqī wèimǎnkỳ hạn khế ước chưa hết; hợp đồng chưa hết hạn.