VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
济世 (jì shì) : tế thế; cứu tế thế nhân; cứu giúp; cứu đời
济世之才 (jì shì zhī cái) : tế thế chi tài; tài tế thế; tài cứu giúp người hoạ
济世救人 (jì shì jiù rén) : tế thế cứu nhân
济世爱民 (jì shì ài mín) : tế thế ái dân; cứu giúp người hoạn nạn, yêu thương
济事 (jì shì) : được việc; làm được việc; xong việc
济助 (jì zhù) : cứu tế; cứu giúp; cứu trợ; giúp đỡ
济南 (jǐnán) : Tế Nam
济困抚危 (jì kùn fú wēi) : tế khốn phù nguy; cứu tế giúp đỡ người khó khăn
济增 (jì zēng) : tăng thêm; tăng lên; thành công nối tiếp thành côn
济度 (jì dù) : tế độ; cứu giúp chúng sinh ra khỏi bể khổ
济急 (jì jí) : giúp đỡ trong lúc khó khăn; giúp người khi nguy cấ
济楚 (jǐ chǔ) : đẹp; giản dị trang nhã
济济 (jǐ jǐ) : đông đúc; nhiều; sẵn có
济济跄跄 (jǐ jǐ qiàng qiàng) : đông; nhiều
济私 (jì sī) : mưu cầu tư lợi; tư lợi
济美 (jì měi) : phát triển; phát dương quang đại
济贫 (jì pín) : tế bần; giúp người nghèo; cứu giúp người nghèo
--- | ---