Phiên âm : jì shì jiù rén.
Hán Việt : tể thế cứu nhân.
Thuần Việt : tế thế cứu nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tế thế cứu nhân匡济时世于危亡,解救人民于水火