VN520


              

济美

Phiên âm : jì měi.

Hán Việt : tể mĩ.

Thuần Việt : phát triển; phát dương quang đại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phát triển; phát dương quang đại
在前人的基础上发扬光大


Xem tất cả...