Phiên âm : jǐnán.
Hán Việt : tể nam.
Thuần Việt : Tế Nam .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tế Nam (thuộc Sơn Đông, Trung Quốc)山东省省会位于山东省西部,南临泰山,北临黄河,面积4875平方公里位于丘陵和平原交界地,泉水很多,素有"泉城"之称为山东省的政治文化交通中心