Phiên âm : jì zēng.
Hán Việt : tể tăng.
Thuần Việt : tăng thêm; tăng lên; thành công nối tiếp thành côn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tăng thêm; tăng lên; thành công nối tiếp thành công成功地增长