Phiên âm : jì jí.
Hán Việt : tể cấp.
Thuần Việt : giúp đỡ trong lúc khó khăn; giúp người khi nguy cấ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giúp đỡ trong lúc khó khăn; giúp người khi nguy cấp在急难时解决别人需要或帮人解决困难