Phiên âm : jì shì.
Hán Việt : tể thế.
Thuần Việt : tế thế; cứu tế thế nhân; cứu giúp; cứu đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tế thế; cứu tế thế nhân; cứu giúp; cứu đời在金钱物质等方面救济世人