VN520


              

济楚

Phiên âm : jǐ chǔ.

Hán Việt : tể sở.

Thuần Việt : đẹp; giản dị trang nhã .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đẹp; giản dị trang nhã (quần áo)
(衣着)整齐清洁;漂亮
美好
xuất sắc; xuất chúng
出色;出众


Xem tất cả...