VN520


              

济度

Phiên âm : jì dù.

Hán Việt : tể độ.

Thuần Việt : tế độ; cứu giúp chúng sinh ra khỏi bể khổ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tế độ; cứu giúp chúng sinh ra khỏi bể khổ (dùng Phập pháp cứu tế chúng sinh thoát khỏi bể khổ)
以佛法救济众生脱离苦海
渡水而到达彼岸,比喻救助


Xem tất cả...