Phiên âm : jì shì zhī cái.
Hán Việt : tể thế chi tài.
Thuần Việt : tế thế chi tài; tài tế thế; tài cứu giúp người hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tế thế chi tài; tài tế thế; tài cứu giúp người hoạn nạn有匡救世人的才能