VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
死亡证书 (sǐ wáng zhèng shū) : Giấy chứng tử
死亡证明 (sǐ wáng zhèng míng) : Giấy khai tử
死亦瞑目 (sǐ yì míng mù) : tử diệc minh mục
死产 (sǐ chǎn) : Đẻ ra thai nhi bị chết
死人 (sǐ rén) : tử nhân
死仗 (sǐ zhàng) : trận tử chiến
死伤 (sǐ shāng) : tử thương; thương vong
死信 (sǐ xìn) : thư không địa chỉ; thư không người nhận
死傷 (sǐ shāng) : tử thương
死傷相枕 (sǐ shāng xiāng zhèn) : tử thương tương chẩm
死傷相藉 (sǐ shāng xiāng jiè) : tử thương tương tạ
死光 (sǐ guāng) : tử quang
死党 (sǐ dǎng) : kẻ sẵn sàng chết cho phe cánh; một bọn sống chết t
死刑 (sǐ xíng) : tội chết; tử hình
死别生离 (sǐ bié shēng lí) : sinh ly tử biệt
死力 (sǐ lì) : lực lượng lớn nhất
死劲儿 (sǐ jìn r) : hết sức; sức lớn nhất
死去活来 (sǐ qù huó lái) : chết đi sống lại
死命 (sǐ mìng) : số chết
死啃 (sǐ kěn) : tử 啃
死囚 (sǐ qiú) : tử tù
死囚牢 (sǐ qiú láo) : tử tù lao
死因 (sǐ yīn) : tử nhân
死國 (sǐ guó) : tử quốc
死地 (sǐ dì) : chỗ chết; tử địa
上一頁
|
下一頁