Phiên âm : sǐ dǎng.
Hán Việt : tử đảng.
Thuần Việt : kẻ sẵn sàng chết cho phe cánh; một bọn sống chết t.
kẻ sẵn sàng chết cho phe cánh; một bọn sống chết theo nhau; phần tử ngoan cố
为某人或某集团出死力的党羽(贬义)
顽固的反动集团
结成死党.
jiéchéng sǐdǎng.
kết thành bè lũ ngoan cố.