VN520


              

死劲儿

Phiên âm : sǐ jìn r.

Hán Việt : tử kính nhân.

Thuần Việt : hết sức; sức lớn nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hết sức; sức lớn nhất
所能使出的最大的力气
大伙用死劲儿来拉,终于把车子拉出了泥坑。
dàhuǒ yòng sǐjìn er lái lā, zhōngyú bǎ chēzi lā chūle níkēng.
mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
gắng hết sức; lấy hết sức; cố sức
使出最大的力气或集中全部注意力
死劲儿往下压。
sǐjìn er wǎng xià yā.
cố sức đè xuống.


Xem tất cả...