Phiên âm : sǐ qù huó lái.
Hán Việt : tử khứ hoạt lai.
Thuần Việt : chết đi sống lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chết đi sống lại死过去又醒过来,形容极度的悲哀或疼痛