Phiên âm : sǐ dì.
Hán Việt : tử địa.
Thuần Việt : chỗ chết; tử địa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ chết; tử địa无法生存的境地zhìzhīsǐdì érhòukuài ( hènbùdé bǎ rén nòngsǐ cái tòngkuài ).dồn nó vào chỗ chết mới khoái.