Phiên âm : sǐ xìn.
Hán Việt : tử tín.
Thuần Việt : thư không địa chỉ; thư không người nhận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thư không địa chỉ; thư không người nhận无法投递的信件(死信儿)人死了的消息