VN520


              

死傷

Phiên âm : sǐ shāng.

Hán Việt : tử thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死亡與受傷。泛指死亡受傷的人數。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「矢盡道窮, 救兵不至, 士卒死傷如積。」《五代史平話.周史.卷上》:「且說契丹主初攻內丘時分, 死傷頗多。」


Xem tất cả...