Phiên âm : sǐ shāng xiāng zhèn.
Hán Việt : tử thương tương chẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死亡和受傷的人互相枕臥。形容傷亡眾多。唐.陸贄〈奉天請罷瓊林大盈二庫狀〉:「頃者六師初降, 百物無儲, 外扞凶徒, 內防危堞, 晝夜不息, 迨將五旬, 凍餒交侵, 死傷相枕。」也作「死傷相藉」。