VN520


              

死啃

Phiên âm : sǐ kěn.

Hán Việt : tử 啃.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.耗用祖先遺產, 而不事生產。2.竭力鑽求或過分致力於某事。如:「死啃書本, 不見得會有好成績。」


Xem tất cả...