Phiên âm : sǐ kěn.
Hán Việt : tử 啃.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.耗用祖先遺產, 而不事生產。2.竭力鑽求或過分致力於某事。如:「死啃書本, 不見得會有好成績。」