VN520


              

死力

Phiên âm : sǐ lì.

Hán Việt : tử lực.

Thuần Việt : lực lượng lớn nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lực lượng lớn nhất
最大的力量
chūsǐlì.
đưa ra lực lượng lớn nhất.
cố sống cố chết; ra sức
使出最大的力量
死力抵抗.
sǐlì dǐkàng.
ra sức chống đỡ.


Xem tất cả...