Phiên âm : sǐ lì.
Hán Việt : tử lực.
Thuần Việt : lực lượng lớn nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lực lượng lớn nhất最大的力量chūsǐlì.đưa ra lực lượng lớn nhất.cố sống cố chết; ra sức使出最大的力量死力抵抗.sǐlì dǐkàng.ra sức chống đỡ.