VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
新世界 (xīn shì jiè) : tân thế giới
新中橫 (xīn zhōng héng) : tân trung hoành
新乐县 (xīn yuè xiàn) : Tân Lạc
新书 (xīn shū) : sách mới
新交 (xīn jiāo) : bạn mới; bạn sơ giao
新亭 (xīn tíng) : tân đình
新亭對泣 (xīn tíng duì qì) : tân đình đối khấp
新亭淚 (xīn tíng lèi) : tân đình lệ
新人 (xīn rén) : tân nhân
新任 (xīn rèn) : tân nhậm
新來 (xīn lái) : tân lai
新來乍到 (xīn lái zhà dào) : tân lai sạ đáo
新來媳婦三日勤 (xīn lái xí fù sān rì qín) : tân lai tức phụ tam nhật cần
新儒學 (xīn rú xué) : tân nho học
新兴 (xīn xīng) : mới phát; mới trỗi dậy; mới xuất hiện
新兴县 (xīn xīng xiàn) : Tân Hưng
新加坡 (xīn jiā pō) : tân gia ba
新加坡城 (xīn jiā pō chéng) : Xin-ga-po; Singapore
新区 (xīn qū) : vùng mới giải phóng
新医 (xīn yī) : Tây y; tân y
新协县 (xīn xié xiàn) : Tân Hiệp
新名词 (xīn míng cí) : danh từ mới; thuật ngữ mới
新喀里多尼亚 (xīn kā lǐ duō ní yǎ) : Tân Ca-lê-đô-ni-a hay Tân Thế giới
新喜 (xīn xǐ) : tân hỉ
新喜劇 (xīn xǐ jù) : tân hỉ kịch
--- |
下一頁