VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
新四军 (xīn sì jūn) : Tân Tứ quân
新四大件 (xīn sì dà jiàn) : tân tứ đại kiện
新址 (xīn zhǐ) : địa chỉ mới; địa điểm mới
新型 (xīn xíng) : kiểu mới; loại mới
新垣 (xīn yuán) : tân viên
新城县 (xīn chéng xiàn) : Tân Thành
新墨西哥 (xīn mò xī gē) : Niu Mếch-xi-câu; New Mexico
新墨西哥州 (xīn mò xī gē zhōu) : tân mặc tây ca châu
新墳 (xīn fén) : tân phần
新壠 (xīn lǒng) : tân lũng
新大陆 (xīn dà lù) : tân đại lục; đại lục mới
新夷 (xīn yí) : tân di
新奇 (xīn qí) : tân kỳ; mới lạ
新奥尔良 (xīnào ěr liáng) : New Orleans
新奧爾良 (xīn ào ěr liáng) : tân áo nhĩ lương
新妇 (xīn fù) : cô dâu
新妝 (xīn zhuāng) : tân trang
新娘 (xīn niáng) : cô dâu; tân nương; tân giai nhân
新娘子 (xīn niáng zi) : tân nương tử
新娘花 (xīn niáng huā) : tân nương hoa
新娘車 (xīn niáng chē) : tân nương xa
新娘進了房, 媒人扔過牆 (xīn niáng jìn le fáng, méi rén rēng guò qiáng) : tân nương tiến liễu phòng, môi nhân nhưng quá tườn
新婚 (xīn hūn) : tân hôn; mới cưới; vừa kết hôn
新婚不如遠別 (xīn hūn bù rú yuǎn bié) : tân hôn bất như viễn biệt
新婚夫妇 (xīn hūn fū fù) : Vợ chồng mới cưới
上一頁
|
下一頁