VN520


              

新喜

Phiên âm : xīn xǐ.

Hán Việt : tân hỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恭喜, 祝賀新年之語。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「『回稟老爺!李老爺給您拜年來了。』『你去請進來, 讓到書房坐。』『兄臺新喜了!』『老弟新喜了!』」


Xem tất cả...