VN520


              

新亭淚

Phiên âm : xīn tíng lèi.

Hán Việt : tân đình lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻感時憂國。參見「新亭對泣」條。宋.杜旟〈酹江月.江山如此〉詞:「斜日荒煙, 神州何在, 欲墮新亭淚。」


Xem tất cả...