Phiên âm : xīn tíng lèi.
Hán Việt : tân đình lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻感時憂國。參見「新亭對泣」條。宋.杜旟〈酹江月.江山如此〉詞:「斜日荒煙, 神州何在, 欲墮新亭淚。」