VN520


              

新兴

Phiên âm : xīn xīng.

Hán Việt : tân hưng.

Thuần Việt : mới phát; mới trỗi dậy; mới xuất hiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mới phát; mới trỗi dậy; mới xuất hiện
最近兴起的
xīnxīng de jiējí.
giai cấp mới nổi.
新兴的势力.
xīnxīng de shìlì.
thế lực mới trỗi dậy.
新兴的工业城市.
xīnxīng de gōngyè chéngshì.


Xem tất cả...