Phiên âm : xīn xīng.
Hán Việt : tân hưng.
Thuần Việt : mới phát; mới trỗi dậy; mới xuất hiện.
mới phát; mới trỗi dậy; mới xuất hiện
最近兴起的
xīnxīng de jiējí.
giai cấp mới nổi.
新兴的势力.
xīnxīng de shìlì.
thế lực mới trỗi dậy.
新兴的工业城市.
xīnxīng de gōngyè chéngshì.