VN520


              

新区

Phiên âm : xīn qū.

Hán Việt : tân khu.

Thuần Việt : vùng mới giải phóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vùng mới giải phóng
新解放的地区,特指第三次国内革命战争开始后解放的地区


Xem tất cả...