Phiên âm : xīn qū.
Hán Việt : tân khu.
Thuần Việt : vùng mới giải phóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vùng mới giải phóng新解放的地区,特指第三次国内革命战争开始后解放的地区