VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
收下 (shōu xià) : thu hạ
收买 (shōu mǎi) : thu mua; mua
收件人 (shōu jiàn rén) : thu kiện nhân
收伏 (shōu fú) : thu phục
收信人 (shōu xìn rén) : người nhận thư
收入 (shōu rù ) : thu nhập
收入税 (shōu rù shuì) : Thuế thu nhập
收兵 (shōu bīng) : thu binh
收养 (shōu yǎng) : nhận nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng
收到 (shōu dào) : Nhận được
收割 (shōu gē) : thu gặt; thu hoạch
收发 (shōu fā) : thu phát; thu vào phát ra
收取 (shōu qǔ) : thu; thu lấy
收口 (shōu kǒu) : thu nhỏ miệng lại
收合 (shōu hé) : thu hợp
收听 (shōu tīng) : nghe đài; nghe phát thanh
收听广播 (shōu tīng guǎng bò) : Nghe đài
收听率 (shōu tīng lǜ) : Tỉ lệ người nghe đài
收回 (shōu huí) : thu về; lấy về
收回成命 (shōu huí chéng mìng) : thu hồi thành mệnh
收因結果 (shōu yīn jié guǒ) : thu nhân kết quả
收场 (shōu chǎng) : kết thúc
收场白 (shōu chǎng bái) : Lời thoại kết
收執 (shōu zhí) : thu chấp
收執聯 (shōu zhí lián) : thu chấp liên
--- |
下一頁