Phiên âm : shōu fā.
Hán Việt : thu phát.
Thuần Việt : thu phát; thu vào phát ra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu phát; thu vào phát ra (công văn, thư từ) (cơ quan, trường học)(机关学校等)收进和发出公文信件shōufāshì.phòng văn thư.người phụ trách văn thư担任收发工作的人