VN520


              

收回

Phiên âm : shōu huí.

Hán Việt : thu hồi.

Thuần Việt : thu về; lấy về.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 付出, .

thu về; lấy về
把发出去或借出去的东西借出去或用出去的钱取回来
shōuhúi dàikuǎn.
thu nợ.
收回成本.
shōuhúi chéngběn.
thu hồi vốn.
借出的书,应该收回了.
jièchū de shū,yìnggāi shōuhúi le.
sách cho mượn đã đến lúc phải lấy về.
thủ tiêu;


Xem tất cả...