Phiên âm : shōu huí.
Hán Việt : thu hồi.
Thuần Việt : thu về; lấy về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 付出, .
thu về; lấy về把发出去或借出去的东西借出去或用出去的钱取回来shōuhúi dàikuǎn.thu nợ.收回成本.shōuhúi chéngběn.thu hồi vốn.借出的书,应该收回了.jièchū de shū,yìnggāi shōuhúi le.sách cho mượn đã đến lúc phải lấy về.thủ tiêu;