VN520


              

收场

Phiên âm : shōu chǎng.

Hán Việt : thu tràng.

Thuần Việt : kết thúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kết thúc
结束
tā de huàxiázi yī dá kāi, jiù bù róngyì wài chǎng.
anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
kết cục
结局;下场


Xem tất cả...