Phiên âm : shōu chǎng.
Hán Việt : thu tràng.
Thuần Việt : kết thúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết thúc结束tā de huàxiázi yī dá kāi, jiù bù róngyì wài chǎng.anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.kết cục结局;下场