Phiên âm : shōu mǎi.
Hán Việt : thu mãi.
Thuần Việt : thu mua; mua.
thu mua; mua
收购
shōumǎi jìushū.
thu mua sách cũ.
收买废铜烂铁.
shōumǎi fèitónglàntiě.
thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
mua chuộc; lấy lòng
用钱财或其他好处笼络人,使受利用
收买人心.
shōumǎirénxīn.