Phiên âm : shōu jiàn rén.
Hán Việt : thu kiện nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接收包裹、信件等託遞物品的人。例這封信因收件人的地址有誤而無法投遞。收取包裹、信件等的人。如:「這封信的收件人是王大東先生。」