VN520


              

收下

Phiên âm : shōu xià.

Hán Việt : thu hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收取、接受。《文明小史》第三五回:「這時毓生已經打聽著寺裡的腳力很硬, 只索罷手, 樂得把銀票收下。」


Xem tất cả...