Phiên âm : shōu gē.
Hán Việt : thu cát.
Thuần Việt : thu gặt; thu hoạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu gặt; thu hoạch (hoa màu chín)割取(成熟的农作物)shōugē xiǎomài.thu gặt lúa mì.