Phiên âm : shōu huí chéng mìng.
Hán Việt : thu hồi thành mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 令出如山, .
撤銷已發布的命令。清.黃鈞宰《金壺七墨.卷四.吳門秀士書》:「初, 林公遣戍, 御史陳慶鏞抗疏力爭, 請上收回成命。」