VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
接三 (jiē sān) : tiếp tam
接下 (jiē xià) : tiếp hạ
接事 (jiē shì) : nhận việc; bắt đầu công tác; nhận chức
接二连三 (jiē èr lián sān) : liên tiếp
接二連三 (jiē èr lián sān) : tiếp nhị liên tam
接交 (jiē jiāo) : tiếp giao
接亲 (jiē qīn) : đón dâu; rước dâu
接任 (jiēràn) : tiếp nhận chức vụ; thay thế; thay chỗ
接位 (jiē wèi) : tiếp vị
接力 (jiē lì) : tiếp lực
接力棒 (jiē lì bàng) : gậy; gậy chuyền tay
接力賽跑 (jiē lì sài pǎo) : chạy tiếp sức; thi chạy tiếp sức
接力赛跑 (jiē lì sài pǎo) : Chạy tiếp sức
接单 (jiē dān) : nhận đơn
接发球 (jiē fā qiú) : Đỡ giao bóng
接取 (jiē qǔ) : nhận; tiếp nhận
接受 (jiē shòu) : tiếp thụ
接受赔偿者 (jiē shòu péi cháng zhě) : Người nhận bồi thường
接受除 (jiē shòu chú) : Chấp nhận nhưng loại trừ…đây là thuật ngữ được ngư
接口 (jiē kǒu) : tiếp lời
接合 (jiē hé) : nối lại; ghép lại; tiếp hợp; giáp nối
接吻 (jiē wěn) : hôn môi
接吻拥抱 (jiē wěn yōng bào) : âu yếm; hôn hít và vuốt ve nhau; &mơn trớn&; vuốt
接唱 (jiē chàng) : hát liên khúc; hát liên tiếp
接嘴 (jiē zuǐ) : tiếp lời
--- |
下一頁