Phiên âm : jiēràn.
Hán Việt : tiếp nhậm.
Thuần Việt : tiếp nhận chức vụ; thay thế; thay chỗ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp nhận chức vụ; thay thế; thay chỗ (ai đó). 接替職務.