Phiên âm : jiē wèi.
Hán Việt : tiếp vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接替前人的職位。如:「自從新老闆接位後, 便積極擴展業務, 使得業績蒸蒸日上。」